Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo |
pH
|
-2.00 đến 16.00 pH |
mV
|
±399.9 mV; ±2000 mV | |
Nhiệt độ
|
-20 to 120.0°C | |
Độ phân giải |
pH
|
0.01 pH |
mV
|
0.1 mV; 1 mV | |
Nhiệt độ
|
0.1 °C | |
Độ chính xác |
pH
|
±0.01 pH |
mV
|
±0.2 mV (±399.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) | |
Nhiệt độ
|
±0.4 °C (chưa gồm sai số điện cực) | |
Chuẩn pH | Tự động, 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị đệm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) | |
Bù nhiệt | Tự động (với HI7662) hoặc bằng tay -9.9 đến 120 °C | |
Điện cực pH | HI 1131B, thân thủy tinh, cổng kết nối BNC, cáp 1m | |
Điện cực nhiệt độ | HI 7662 với cáp 1 m (3.3′) | |
Trở kháng đầu vào | 1012 Ohm | |
Nguồn điện | 12 VDC adapter | |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% | |
Kích thước | 235 x 222 x 109 mm | |
Khối lượng | 1.3 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.