Các phương pháp đo độ đục của nước: So sánh, ứng dụng
Độ đục là một chỉ số quan trọng, phản ánh trực tiếp chất lượng của nguồn nước. Việc xác định mức độ đục của nước đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý nguồn nước sinh hoạt đến sản xuất công nghiệp. Vì thế trong bài viết này, Văn Minh sẽ chia sẻ các phương pháp đo độ đục phổ biến, ứng dụng và so sánh các phương pháp.
1. Độ đục và tầm quan trọng của việc đo độ đục
Độ đục của nước là thước đo thể hiện mức độ ánh sáng bị cản trở khi đi qua mẫu nước. Độ đục càng cao, nước càng đục và ngược lại. Nguyên nhân gây ra độ đục có thể đến từ các hạt đất sét, tảo, vi sinh vật, chất hữu cơ...
Có nhiều phương pháp đo độ đục khác nhau, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện thực tế và yêu cầu về độ chính xác của kết quả đo.
Độ đục của nước
2. Các phương pháp đo độ đục phổ biến
2.1 Phương pháp trực quan
Phương pháp đo độ đục này sử dụng đĩa Secchi được thực hiện dựa trên nguyên lý quan sát khả năng ánh sáng xuyên qua lớp nước. Đĩa Secchi là một dụng cụ hình tròn phẳng, thường làm bằng kim loại chống gỉ và được gắn với một sợi dây có vạch chia đơn vị rõ ràng.
Để tiến hành đo, ta thực hiện các bước sau:
Cố định đầu dây của đĩa Secchi và từ từ thả đĩa xuống nước.
Khi đĩa chìm đến độ sâu mà mắt thường không thể nhìn thấy rõ nữa, ta dừng lại và ghi nhận độ sâu này.
Tiếp tục thả đĩa xuống sâu hơn một khoảng cách nhỏ (thường là 0.5 mét).
Từ từ kéo đĩa lên cho đến khi nhìn thấy rõ đĩa và ghi nhận độ sâu lúc này.
Tính giá trị trung bình của hai lần đo độ sâu vừa ghi nhận. Kết quả thu được chính là độ đục của nước.
Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và ít tốn kém chi phí. Tuy nhiên, độ chính xác của phương pháp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan như điều kiện ánh sáng, màu sắc của nước, khả năng quan sát của người thực hiện,...
Phương pháp trực quan, sử dụng đĩa Secchi
2.2 Phương pháp dùng máy đo độ đục
Để đảm bảo độ chính xác cao nhất, việc sử dụng máy đo độ đục được khuyến khích hơn. Máy đo độ đục hoạt động dựa trên nguyên lý phân tích sự tán xạ ánh sáng khi đi qua mẫu nước.
Cụ thể, thiết bị này được trang bị một hệ thống phát ra chùm sáng chiếu xuyên qua mẫu nước cần đo. Các hạt lơ lửng trong nước sẽ làm tán xạ ánh sáng theo nhiều hướng khác nhau. Cảm biến của máy, được đặt ở một góc cố định (thường là 90 độ) so với hướng tia sáng ban đầu, sẽ đo cường độ ánh sáng bị tán xạ. Dựa vào mức độ tán xạ, máy sẽ tính toán và hiển thị giá trị độ đục của mẫu nước.
Phương pháp đo bằng máy cho kết quả chính xác và khách quan hơn so với phương pháp quan sát bằng mắt thường. Nhờ đó, máy đo độ đục được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng nước, đặc biệt là trong việc giám sát và xử lý nước thải, quản lý nguồn nước sinh hoạt, sản xuất nước uống đóng chai,...
Dùng máy đo độ đục
3. So sánh các phương pháp đo độ đục
Phương pháp trực quan, dựa trên khả năng quan sát của mắt thường, thường được áp dụng khi cần đánh giá nhanh chóng độ đục một cách tương đối. Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản, dễ thực hiện và không cần trang bị dụng cụ phức tạp. Tuy nhiên, kết quả đo dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan như điều kiện ánh sáng, màu sắc của nước,... và khả năng cảm nhận của người thực hiện.
Ngược lại, phương pháp đo bằng máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để phân tích mức độ tán xạ ánh sáng khi đi qua mẫu nước, cho kết quả chính xác và khách quan hơn. Máy đo độ đục hoạt động dựa trên nguyên lý khoa học, loại bỏ được yếu tố chủ quan của người dùng, đồng thời có thể đo được độ đục ở mức rất thấp mà mắt thường khó phân biệt. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi đầu tư thiết bị và thường có chi phí cao hơn.
Tiêu chí | Phương pháp trực quan | Phương pháp đo bằng máy |
Độ chính xác | Thấp do ảnh hưởng của ánh sáng, màu sắc nước,... | Cao, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường |
Tốc độ | Chậm | Nhanh |
Chi phí | Ít tốn kém | Cao hơn |
Tính khách quan | Bị ảnh hưởng từ cảm nhận người thực hiện | Không bị ảnh hưởng bởi cảm nhận người thực hiện |
4. Ứng dụng của phương pháp đo độ đục trong đời sống
Việc đo độ đục đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý nguồn nước sinh hoạt đến sản xuất công nghiệp. Đầu tiên, đo độ đục giúp xác định nguồn nước có an toàn để sử dụng cho mục đích sinh hoạt, tưới tiêu hay không. Đồng thời, theo dõi độ đục giúp đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải.
Bên cạnh đó, độ đục ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh vật trong ao nuôi, do đó cần được kiểm soát ở mức độ phù hợp. Cuối cùng, đo độ đục cung cấp dữ liệu quan trọng cho các nghiên cứu về môi trường nước, thủy văn...
Việc lựa chọn phương pháp đo độ đục phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, yêu cầu về độ chính xác, điều kiện hiện trường và ngân sách. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Hy vọng bài viết của Văn Minh đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các phương pháp đo độ đục phổ biến hiện nay, từ đó có thể lựa chọn được phương pháp phù hợp với nhu cầu của mình.
CÔNG TY TNHH VĂN MINH
Trụ sở chính: Số 55 Phùng Hưng – Hoàn Kiếm - Hà Nội
Liên hệ: (+84) 243 9271027 - 9271028 – 9272364
Fax: 043. 8284434
Email: sales-hn@vanminh.com.vn
Website: https://vanminh.com.vn/
Văn Minh chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: