Chỉ số BOD là gì? Cách đo chỉ số BOD khi xử lí nước thải
Chỉ số BOD là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước nhằm kiểm soát chất lượng. Vậy chỉ số BOD là gì? Hãy cùng Văn Minh tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Chỉ số BOD là gì?
Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) là lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ có trong nước. Nói cách khác, BOD thể hiện lượng oxy mà vi sinh vật sử dụng để oxy hóa các chất hữu cơ thành các chất vô cơ như carbon dioxide và nước.
BOD thường được biểu thị bằng miligam oxy trên lít nước (mg/L) hoặc phần triệu (ppm). Chỉ số BOD càng cao, lượng oxy cần thiết cho quá trình phân hủy càng lớn, cho thấy nước càng bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ.
Một thuật ngữ quan trọng liên quan đến BOD là BOD5. BOD5 là lượng oxy tiêu thụ trong 5 ngày ở nhiệt độ 20°C trong bóng tối. Việc đo BOD trong 5 ngày là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi vì tương đối dễ thực hiện và cung cấp một ước tính tốt về lượng oxy cần thiết để phân hủy phần lớn chất hữu cơ dễ phân hủy. Thời gian 5 ngày được chọn bởi vì nó xấp xỉ thời gian cần thiết để chất hữu cơ phân hủy trong các dòng sông ở vùng ôn đới.
Chỉ số BOD
2. Ý nghĩa của chỉ số BOD trong xử lý nước thải
Chỉ số BOD đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải, giúp đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
BOD cho biết lượng chất hữu cơ có trong nước thải. BOD càng cao, nước thải càng ô nhiễm. Thông qua việc đo BOD, ta có thể đánh giá mức độ ô nhiễm của nước thải đầu vào và nước thải sau xử lý.
Bên cạnh đó BOD được sử dụng để thiết kế hệ thống xử lý nước thải phù hợp. Dựa vào BOD, kỹ sư có thể tính toán kích thước của các bể xử lý, lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp và xác định lượng oxy cần cung cấp cho quá trình xử lý hiếu khí.
BOD là một thông số quan trọng để theo dõi và kiểm soát quá trình xử lý nước thải. Việc đo BOD thường xuyên giúp phát hiện sớm các sự cố trong quá trình xử lý và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả xử lý. Ví dụ, nếu BOD sau xử lý tăng đột ngột, có thể do quá tải hệ thống hoặc sự cố trong quá trình vận hành.
Các quy định về xả thải thường quy định giới hạn cho phép của BOD trong nước thải sau xử lý. Việc đo BOD giúp xác định xem nước thải đã đạt tiêu chuẩn xả thải hay chưa. Nếu BOD vượt quá giới hạn cho phép, cần phải áp dụng các biện pháp xử lý bổ sung trước khi xả thải ra môi trường.
So sánh BOD của nước thải đầu vào và sau xử lý cho phép đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý. Hiệu suất xử lý càng cao thì BOD sau xử lý càng thấp.
Mặc dù không có tiêu chuẩn phân loại chất lượng nước toàn cầu duy nhất dựa trên BOD, nhưng có thể đưa ra một số mức độ chung:
BOD < 2 mg/L: Nước rất sạch.
BOD 2-5 mg/L: Nước khá sạch.
BOD 5-10 mg/L: Nước ô nhiễm nhẹ.
BOD > 10 mg/L: Nước ô nhiễm nặng.
3. Cách đo chỉ số BOD
Có một số phương pháp để đo chỉ số BOD, nhưng phổ biến nhất là phương pháp pha loãng và phương pháp đo bằng cảm biến.
Phương pháp pha loãng:
Phương pháp này dựa trên việc pha loãng mẫu nước thải với nước pha loãng đã được bão hòa oxy. Sau đó, đo nồng độ oxy hòa tan (DO) ban đầu và sau một khoảng thời gian ủ (thường là 5 ngày ở 20°C trong bóng tối). BOD được tính bằng sự chênh lệch DO giữa hai lần đo.
Quy trình:
Chuẩn bị nước pha loãng bão hòa oxy.
Pha loãng mẫu nước thải với nước pha loãng.
Đo DO ban đầu của mẫu pha loãng.
Ủ mẫu trong 5 ngày ở 20°C trong bóng tối.
Đo DO sau 5 ngày.
Tính toán BOD dựa trên sự chênh lệch DO và hệ số pha loãng.
Ưu điểm: Phương pháp đơn giản, chi phí thấp, được sử dụng rộng rãi và được công nhận bởi các tiêu chuẩn.
Nhược điểm: Tốn thời gian (5 ngày), đòi hỏi kỹ thuật chính xác, dễ bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại đối với vi sinh vật.
Phương pháp đo bằng cảm biến (Manometric method/Respirometric method):
Sử dụng cảm biến để đo lượng oxy tiêu thụ bởi vi sinh vật trong quá trình phân hủy chất hữu cơ. Khi vi sinh vật tiêu thụ oxy, áp suất trong bình chứa mẫu sẽ giảm, và sự thay đổi áp suất này được cảm biến ghi lại và chuyển đổi thành giá trị BOD.
Quy trình: Mẫu được đặt trong bình chứa kín cùng với cảm biến. Cảm biến liên tục ghi nhận sự thay đổi áp suất trong bình. Dữ liệu được xử lý để tính toán BOD.
Ưu điểm: Nhanh hơn phương pháp pha loãng, cho kết quả liên tục, tự động hóa, ít bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn phương pháp pha loãng, cần thiết bị chuyên dụng.
4. Kết luận
Chỉ số BOD đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và quản lý chất lượng nước, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước thải. Hiểu rõ về BOD, các yếu tố ảnh hưởng, phương pháp đo và mối liên hệ với các chỉ số khác giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về mức độ ô nhiễm hữu cơ và đưa ra các biện pháp xử lý hiệu quả. Hy vọng những thông tin Văn Minh vừa chia sẻ hữu ích với bạn.
CÔNG TY TNHH VĂN MINH
Trụ sở chính: Số 55 Phùng Hưng – Hoàn Kiếm - Hà Nội
Liên hệ: (+84) 243 9271027 - 9271028 – 9272364
Fax: 043. 8284434
Email: sales-hn@vanminh.com.vn
Website: https://vanminh.com.vn/
Văn Minh chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: