Việc tìm hiểu và phân biệt ba loại môi trường nhược trương, đẳng trương và ưu trương là chìa khóa để nắm bắt cơ chế hoạt động của tế bào và nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, sinh học và cả đời sống hàng ngày. Bài viết này, Văn Minh sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về ba loại môi trường này.

 

1. Khái quát về môi trường nhược trương

Môi trường nhược trương (Hypotonic solution) là môi trường có nồng độ chất tan thấp hơn nồng độ chất tan bên trong tế bào. Điều này có nghĩa là nồng độ nước bên ngoài tế bào cao hơn bên trong. Do sự chênh lệch nồng độ này, nước sẽ di chuyển qua màng bán thấm của tế bào vào bên trong tế bào theo cơ chế thẩm thấu. Áp suất thẩm thấu của môi trường nhược trương thấp hơn áp suất thẩm thấu bên trong tế bào.

Đối với tế bào động vật, việc nước liên tục di chuyển vào trong có thể khiến tế bào trương lên quá mức và cuối cùng vỡ ra, hiện tượng này được gọi là ly giải. Đối với tế bào thực vật, nhờ có thành tế bào cứng chắc, tế bào sẽ không bị vỡ mà chỉ trương lên đến một mức nhất định. Áp suất của tế bào lên thành tế bào được gọi là áp suất trương, giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật.

Ví dụ:

  • Nước cất: Nước cất gần như không chứa chất tan, do đó là môi trường nhược trương đối với hầu hết các tế bào sống. Nếu đặt tế bào hồng cầu vào nước cất, nước sẽ đi vào bên trong tế bào khiến nó trương lên và vỡ ra.

  • Nước mưa: Mặc dù có chứa một số khoáng chất, nước mưa vẫn được coi là môi trường nhược trương so với tế bào thực vật, giúp cây cối hấp thụ nước và duy trì độ cứng.

 

2. Khái quát về môi trường đẳng trương

Môi trường đẳng trương (Isotonic solution) là môi trường có nồng độ chất tan bằng nồng độ chất tan bên trong tế bào. Điều này đồng nghĩa với việc nồng độ nước bên trong và bên ngoài tế bào cũng cân bằng. Vẫn có sự di chuyển của nước qua màng tế bào theo cả hai hướng, nhưng tốc độ di chuyển vào và ra là như nhau, do đó không có sự thay đổi tổng thể về lượng nước bên trong tế bào. Áp suất thẩm thấu của môi trường đẳng trương bằng áp suất thẩm thấu bên trong tế bào.

Tế bào đặt trong môi trường đẳng trương sẽ duy trì hình dạng và kích thước ổn định. Đây là trạng thái lý tưởng cho nhiều loại tế bào động vật. 

Ví dụ:

  • Dung dịch muối sinh lý 0.9% NaCl: Đây là dung dịch đẳng trương đối với tế bào hồng cầu của con người. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong y tế để truyền dịch, rửa vết thương, pha loãng thuốc,... Việc sử dụng dung dịch đẳng trương giúp tránh gây tổn thương cho tế bào.

  • Nước dịch cơ thể: Môi trường bên trong cơ thể, bao gồm máu và dịch mô, được duy trì ở trạng thái đẳng trương để đảm bảo hoạt động bình thường của các tế bào.

 

3. Khái quát về môi trường ưu trương

Môi trường ưu trương (Hypertonic solution) là môi trường có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ chất tan bên trong tế bào. Điều này đồng nghĩa với việc nồng độ nước bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong. Do sự chênh lệch này, nước sẽ di chuyển từ bên trong tế bào ra ngoài môi trường theo cơ chế thẩm thấu. Áp suất thẩm thấu của môi trường ưu trương cao hơn áp suất thẩm thấu bên trong tế bào.

Khi nước di chuyển ra khỏi tế bào, tế bào sẽ co lại và mất nước. Hiện tượng này được gọi là co nguyên sinh. Nếu tế bào mất quá nhiều nước, nó có thể bị chết.

Ví dụ:

  • Nước biển: Nước biển có nồng độ muối cao hơn nhiều so với tế bào của hầu hết các sinh vật. Vì vậy, nếu uống nước biển khi bị lạc trên biển, cơ thể sẽ mất nước nhiều hơn do nước từ trong tế bào bị kéo ra ngoài môi trường ưu trương của nước biển.

  • Dung dịch đường đậm đặc: Dung dịch đường đậm đặc được sử dụng để bảo quản thực phẩm như mứt, hoa quả ngâm đường. Môi trường ưu trương này ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách rút nước khỏi tế bào vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh sôi.

 

4. So sánh, phân biệt môi trường nhược trương, đẳng trương, ưu trương

Đặc điểm

Nhược trương

Đẳng trương

Ưu trương

Nồng độ chất tan

Thấp hơn bên trong tế bào

Bằng bên trong tế bào

Cao hơn bên trong tế bào

Áp suất thẩm thấu

Thấp hơn bên trong tế bào

Bằng bên trong tế bào

Cao hơn bên trong tế bào

Chiều di chuyển của nước

Từ ngoài vào trong tế bào

Vào và ra tế bào với tốc độ bằng nhau

Từ trong tế bào ra ngoài

Ảnh hưởng lên tế bào động vật

Tế bào trương lên, có thể bị vỡ (ly giải)

Tế bào giữ nguyên hình dạng

Tế bào co lại (co nguyên sinh)

Ảnh hưởng lên tế bào thực vật

Tế bào trương lên, thành tế bào căng ra

Tế bào ở trạng thái bình thường

Tế bào co lại, màng tế bào tách khỏi thành tế bào (co chất nguyên sinh)

vanminh.com.vn - Phân biệt các môi trường nhược trương, đẳng trương, ưu trương

Phân biệt các môi trường nhược trương, đẳng trương, ưu trương

 

Việc hiểu rõ về các môi trường nhược trương, đẳng trương và ưu trương không chỉ là kiến thức nền tảng trong sinh học mà còn có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác. Sự khác biệt về nồng độ chất tan và áp suất thẩm thấu giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng, chức năng và sự sống còn của tế bào. Từ việc truyền dịch trong y tế, bảo quản thực phẩm trong đời sống hàng ngày đến nghiên cứu tế bào trong sinh học phân tử, ứng dụng của kiến thức này vô cùng rộng rãi. Hy vọng bài viết của Văn Minh đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về ba loại môi trường này.

 

CÔNG TY TNHH VĂN MINH

Trụ sở chính: Số 55 Phùng Hưng – Hoàn Kiếm - Hà Nội

Liên hệ: (+84) 243 9271027 - 9271028 – 9272364

Fax: 043. 8284434

Email: sales-hn@vanminh.com.vn

Website: https://vanminh.com.vn/ 

Văn Minh chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.

 

MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: