Phèn sắt là gì? Đặc điểm, ứng dụng, so sánh với phèn nhôm
Phèn sắt, một hợp chất hóa học quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước. Vậy phèn sắt là gì? Hãy cùng Văn Minh tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Phèn sắt là gì?
Phèn sắt là tên gọi chung cho một nhóm hợp chất muối kép của sắt với các kim loại khác, thường là kim loại kiềm như kali hoặc amoni. Chúng tồn tại dưới dạng tinh thể, có thể tan trong nước và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Về mặt hóa học, phèn sắt được chia thành hai loại chính dựa trên trạng thái oxy hóa của sắt:
Phèn sắt II (Sắt sunfat): Có công thức hóa học FeSO4.xH2O, trong đó x thường là 7 (FeSO4.7H2O), còn được gọi là phèn xanh vitriol. Đây là loại phèn sắt phổ biến và có giá thành rẻ hơn so với phèn sắt III.
Phèn sắt III: Tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, phổ biến nhất là:
Phèn sắt amoni: Có công thức hóa học NH4Fe(SO4)2.12H2O, còn được gọi là phèn sắt amoni sunfat.
Phèn sắt sunfat: Có công thức hóa học Fe2(SO4)3.xH2O.
Phèn sắt
2. Đặc điểm của phèn sắt
Tính chất của phèn sắt được phân loại thành tính chất vật lý và tính chất hóa học, và có sự khác biệt giữa phèn sắt II và phèn sắt III.
Tính chất vật lý:
Phèn sắt II (FeSO4.7H2O): Tinh thể màu xanh lục nhạt, có vị chát, tan tốt trong nước. Khi mất nước, nó chuyển sang màu trắng.
Phèn sắt III (ví dụ: NH4Fe(SO4)2.12H2O và Fe2(SO4)3.xH2O): Thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu tím nhạt hoặc vàng nâu, tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
Phèn sắt II (FeSO4.7H2O): Có tính khử mạnh, dễ bị oxy hóa thành phèn sắt III trong không khí, đặc biệt là trong môi trường kiềm. Nó có thể phản ứng với các base để tạo thành hydroxit sắt II.
Phèn sắt III: Có tính oxy hóa. Trong môi trường nước, phèn sắt III thủy phân tạo thành ion Fe3+, ion này có khả năng kết tủa với các hydroxit và tạo thành các bông cặn, giúp loại bỏ tạp chất trong nước. Phản ứng thủy phân này cũng làm giảm pH của nước.
3. Ứng dụng của phèn sắt
Phèn sắt, với những đặc tính hóa học riêng biệt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xử lý nước đến y học và công nghiệp.
Xử lý nước: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của phèn sắt, đặc biệt là phèn sắt III. Cơ chế hoạt động của phèn sắt trong xử lý nước dựa trên quá trình thủy phân tạo ra các ion Fe3+. Các ion này phản ứng với các chất bẩn trong nước (như các hạt lơ lửng, chất hữu cơ, phốt pho,...) tạo thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc được lọc bỏ. Phèn sắt III được ưa chuộng hơn phèn sắt II trong xử lý nước vì hiệu quả keo tụ tốt hơn và phạm vi pH hoạt động rộng hơn. Ngoài ra, phèn sắt cũng có khả năng khử mùi và màu trong nước.
Công nghiệp dệt nhuộm: Trong ngành dệt nhuộm, phèn sắt được sử dụng như chất gắn màu, giúp màu sắc bám chắc vào vải. Phèn sắt cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho một số loại vải.
Ngoài các ứng dụng trên, phèn sắt còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như: bổ sung sắt cho cây trồng, sản xuất mực in, xử lý nước thải công nghiệp.
Ứng dụng phèn sắt
4. Sự khác nhau giữa phèn sắt và phèn nhôm
Cả phèn sắt (chủ yếu là phèn sắt III) và phèn nhôm (KAl(SO4)2·12H2O) đều được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, nhờ khả năng keo tụ và tạo bông cặn. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng cần được lưu ý:
Điểm giống nhau:
Đều là muối kép, tan tốt trong nước.
Đều có khả năng thủy phân tạo thành các ion kim loại (Fe3+ hoặc Al3+), giúp kết tủa các tạp chất trong nước.
Đều được sử dụng để xử lý nước cấp, nước thải.
Điểm khác nhau:
Đặc điểm | Phèn sắt (III) | Phèn nhôm |
Hiệu quả keo tụ | Tạo bông cặn lớn hơn, lắng nhanh hơn, hiệu quả keo tụ tốt hơn trong phạm vi pH rộng hơn. | Tạo bông cặn nhỏ hơn, lắng chậm hơn, hiệu quả keo tụ tốt nhất ở pH gần trung tính. |
Màu sắc bông cặn | Màu nâu đỏ | Màu trắng |
Ảnh hưởng đến pH nước | Làm giảm pH nước nhiều hơn | Ảnh hưởng đến pH nước ít hơn |
Chi phí | Thường rẻ hơn | Thường đắt hơn |
Tác dụng phụ | Có thể gây ố vàng quần áo nếu nồng độ dư thừa | Ít gây ố vàng quần áo hơn |
Vấn đề sức khỏe | Gây ít lo ngại về tác động đến sức khỏe ở nồng độ cho phép, nhưng cần kiểm soát liều lượng | Có lo ngại về tác động đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài với nồng độ cao |
Phèn sắt, với những tính chất đặc trưng và ứng dụng đa dạng, đóng một vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong việc xử lý và làm sạch nguồn nước. Hy vọng những thông tin Văn Minh vừa chia sẻ sẽ có ích với bạn.
CÔNG TY TNHH VĂN MINH
Trụ sở chính: Số 55 Phùng Hưng – Hoàn Kiếm - Hà Nội
Liên hệ: (+84) 243 9271027 - 9271028 – 9272364
Fax: 043. 8284434
Email: sales-hn@vanminh.com.vn
Website: https://vanminh.com.vn/
Văn Minh chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: